Có 1 kết quả:
不苟 bù gǒu ㄅㄨˋ ㄍㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cẩn thận
Từ điển Trung-Anh
(1) not lax
(2) not casual
(3) careful
(4) conscientious
(2) not casual
(3) careful
(4) conscientious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0